Có 2 kết quả:
晕染 yùn rǎn ㄩㄣˋ ㄖㄢˇ • 暈染 yùn rǎn ㄩㄣˋ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smudge (become smeared)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smudge (become smeared)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)
Bình luận 0