Có 2 kết quả:

晕染 yùn rǎn ㄩㄣˋ ㄖㄢˇ暈染 yùn rǎn ㄩㄣˋ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to smudge (become smeared)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to smudge (become smeared)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)

Bình luận 0